清正廉洁 qīngzhèng liánjié
volume volume

Từ hán việt: 【thanh chính liêm khiết】

Đọc nhanh: 清正廉洁 (thanh chính liêm khiết). Ý nghĩa là: ngay thẳng trong sạch; thẳng thắn liêm khiết.

Ý Nghĩa của "清正廉洁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清正廉洁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngay thẳng trong sạch; thẳng thắn liêm khiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清正廉洁

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 清洁 qīngjié 厨房 chúfáng de 炉灶 lúzào

    - Cô ấy đang lau chùi bếp lò.

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ yào 保持清洁 bǎochíqīngjié

    - Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.

  • volume volume

    - 人人 rénrén 注意 zhùyì 清洁卫生 qīngjiéwèishēng

    - Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 清理 qīnglǐ 库存 kùcún

    - Công ty đang thanh lý hàng tồn kho.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào 清洁 qīngjié hěn 方便 fāngbiàn

    - Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.

  • volume volume

    - 刚正 gāngzhèng 廉洁 liánjié

    - cương chính vô tư.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 出售 chūshòu zhèng 穿着 chuānzhe de 衣服 yīfú lái 清偿 qīngcháng 赌债 dǔzhài

    - Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 领导 lǐngdǎo 一向 yíxiàng 清正 qīngzhèng 廉明 liánmíng

    - Vị lãnh đạo này luôn trong sạch và liêm chính.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ITXC (戈廿重金)
    • Bảng mã:U+5EC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao