Đọc nhanh: 寡廉鲜耻 (quả liêm tiên sỉ). Ý nghĩa là: không biết xấu hổ; vô liêm sỉ; mặt chai mày đá; trơ trẽn.
寡廉鲜耻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không biết xấu hổ; vô liêm sỉ; mặt chai mày đá; trơ trẽn
不廉洁,不知羞耻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡廉鲜耻
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 不要 承受 耻辱
- Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.
- 五盆 水果 很 新鲜
- Năm chậu hoa quả rất tươi.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 不顾 廉耻
- vô liêm sỉ.
- 买束 鲜花 送给 您 , 您 说 瞎 花钱 ; 买盒 蛋糕 送给 您 , 您 说 太 费钱
- Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寡›
廉›
耻›
鲜›
không bằng chó lợn; không bằng heo chó
Bỉ ổi vô liêm sỉ; mặt dày vô sỉ
trơ mặt mo ra; không biết xấu hổ
đạo đức tốt; đạo đức cao; có đức độ
quang minh lỗi lạc; ngời ngời trong sáng; minh bạch rõ ràng
chí công vô tư; công chính liêm minhcông tâm
trong sạch; băng thanh ngọc khiết; trong giá trắng ngần; cao thượng; thuần khiết; trong sạch như băng, thuần khiết như ngọc
đạo đức tốt; đạo đức cao; có đức độ