廉明 liánmíng
volume volume

Từ hán việt: 【liêm minh】

Đọc nhanh: 廉明 (liêm minh). Ý nghĩa là: thanh liêm; liêm minh; liêm khiết. Ví dụ : - 廉明公正。 công chính liêm minh.. - 为官廉明。 làm quan thanh liêm.

Ý Nghĩa của "廉明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

廉明 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh liêm; liêm minh; liêm khiết

廉洁而清明

Ví dụ:
  • volume volume

    - 廉明公正 liánmínggōngzhèng

    - công chính liêm minh.

  • volume volume

    - 为官 wèiguān 廉明 liánmíng

    - làm quan thanh liêm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廉明

  • volume volume

    - 为官 wèiguān 廉明 liánmíng

    - làm quan thanh liêm.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè

    - Một vầng trăng sáng.

  • volume volume

    - 下落不明 xiàluòbùmíng

    - không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.

  • volume volume

    - 廉明公正 liánmínggōngzhèng

    - công chính liêm minh.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng le 实际 shíjì 情况 qíngkuàng jiù 不能 bùnéng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè de 判断 pànduàn

    - không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 领导 lǐngdǎo 一向 yíxiàng 清正 qīngzhèng 廉明 liánmíng

    - Vị lãnh đạo này luôn trong sạch và liêm chính.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 今天 jīntiān jiù 动身 dòngshēn 明天 míngtiān 一早 yīzǎo 儿去 érqù 赶趟儿 gǎntàngér

    - không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ITXC (戈廿重金)
    • Bảng mã:U+5EC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao