平日 píngrì
volume volume

Từ hán việt: 【bình nhật】

Đọc nhanh: 平日 (bình nhật). Ý nghĩa là: thường ngày; ngày thường; thường thường, bình nhật. Ví dụ : - 春华秋实没有平日辛苦耕耘哪有今天丰富的收获 Xuân hoa thu thực, không trải qua những ngày cày cuốc khổ cực, sao có hôm nay thành quả bội thu.

Ý Nghĩa của "平日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

✪ 1. thường ngày; ngày thường; thường thường

一般的日子 (区别于特定的日子, 如假日、节日或特别指出的某一天)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 春华秋实 chūnhuāqiūshí 没有 méiyǒu 平日 píngrì 辛苦 xīnkǔ 耕耘 gēngyún 哪有 nǎyǒu 今天 jīntiān 丰富 fēngfù de 收获 shōuhuò

    - Xuân hoa thu thực, không trải qua những ngày cày cuốc khổ cực, sao có hôm nay thành quả bội thu.

✪ 2. bình nhật

So sánh, Phân biệt 平日 với từ khác

✪ 1. 平日 vs 平时

Giải thích:

Giống:
- Đều là danh từ mang nghĩa thường thường, ngày thường.
- Thường làm trạng ngữ hoặc tạo thành cụm giới từ làm trạng ngữ.
Khác:
- "平日" thường dùng trong khẩu ngữ hoặc văn viết.
"平时" chỉ dùng trong văn viết.
- "平日" mang nghĩa thường thường.
"平时" mang nghĩa thường thường, còn có thể (ở tại thời điểm đặc biệt - thời kỳ đặc biệt)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平日

  • volume volume

    - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 平淡 píngdàn de 日子 rìzi

    - Tôi thích những ngày tháng bình dị.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 春华秋实 chūnhuāqiūshí 没有 méiyǒu 平日 píngrì 辛苦 xīnkǔ 耕耘 gēngyún 哪有 nǎyǒu 今天 jīntiān 丰富 fēngfù de 收获 shōuhuò

    - Xuân hoa thu thực, không trải qua những ngày cày cuốc khổ cực, sao có hôm nay thành quả bội thu.

  • volume volume

    - 经医 jīngyī 调治 tiáozhì 病体 bìngtǐ 日渐 rìjiàn 平复 píngfù

    - qua điều trị, bệnh tật từng ngày được bình phục.

  • volume volume

    - 风平浪静 fēngpínglàngjìng de 日子 rìzi hěn hǎo

    - Những ngày bình yên thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - 日子 rìzi 过得 guòdé hěn 平静 píngjìng

    - Cuộc sống trôi qua rất bình yên.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 日子 rìzi hěn 平静 píngjìng

    - Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao