Đọc nhanh: 日经平均指数 (nhật kinh bình quân chỉ số). Ý nghĩa là: Chỉ số thị trường chứng khoán Nikkei 225, Chỉ số Nikkei.
日经平均指数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ số thị trường chứng khoán Nikkei 225
Nikkei 225 stock market index
✪ 2. Chỉ số Nikkei
Nikkei index
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日经平均指数
- 他 现在 已经 过上 了 安居 乐 业 的 日子
- Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 他们 平均 分担 费用
- Họ chia đều chi phí với nhau.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 经医 调治 , 病体 日渐 平复
- qua điều trị, bệnh tật từng ngày được bình phục.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
平›
指›
数›
日›
经›