Đọc nhanh: 白日梦 (bạch nhật mộng). Ý nghĩa là: mộng tưởng hão huyền; mơ mộng; hoang tưởng, mơ giữa ban ngày.
白日梦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mộng tưởng hão huyền; mơ mộng; hoang tưởng, mơ giữa ban ngày
白日做梦比喻不切实际的、不可能实现的幻想
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白日梦
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 浪费 白日
- phí thì giờ
- 白日做梦
- Nằm mơ giữa ban ngày.
- 你别 做 白日梦
- Bạn đừng có nằm mơ giữa ban ngày.
- 别 做 白日梦 了 !
- Đừng mơ mộng hão huyền nữa!
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 望 梦想 早日 能 实现
- Mong rằng ước mơ sớm được thực hiện.
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
梦›
白›