Đọc nhanh: 日经平均 (nhật kinh bình quân). Ý nghĩa là: Chỉ số thị trường chứng khoán Nikkei 225.
日经平均 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ số thị trường chứng khoán Nikkei 225
Nikkei 225 stock market index
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日经平均
- 他 现在 已经 过上 了 安居 乐 业 的 日子
- Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 他们 平均 分担 费用
- Họ chia đều chi phí với nhau.
- 经医 调治 , 病体 日渐 平复
- qua điều trị, bệnh tật từng ngày được bình phục.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
平›
日›
经›