白日 bái rì
volume volume

Từ hán việt: 【bạch nhật】

Đọc nhanh: 白日 (bạch nhật). Ý nghĩa là: ban ngày; ban ngày ban mặt; bạch nhật, mặt trời; thái dương 指太阳, thời gian; thì giờ. Ví dụ : - 白日做梦。 Nằm mơ giữa ban ngày.. - 白日依山尽黄河入海流 mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu). - 浪费白日 phí thì giờ

Ý Nghĩa của "白日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白日 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. ban ngày; ban ngày ban mặt; bạch nhật

白天

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白日做梦 báirìzuòmèng

    - Nằm mơ giữa ban ngày.

✪ 2. mặt trời; thái dương 指太阳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白日 báirì 依山 yīshān jǐn 黄河 huánghé 入海流 rùhǎiliú

    - mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)

✪ 3. thời gian; thì giờ

泛指时光

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浪费 làngfèi 白日 báirì

    - phí thì giờ

✪ 4. thái dương

指太阳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白日

  • volume volume

    - 浪费 làngfèi 白日 báirì

    - phí thì giờ

  • volume volume

    - 白日做梦 báirìzuòmèng

    - Nằm mơ giữa ban ngày.

  • volume volume

    - 日光灯 rìguāngdēng xià 俨如 yǎnrú 白昼 báizhòu

    - dưới ánh sáng đèn huỳnh quang giống như ban ngày

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zuò 白日梦 báirìmèng

    - Bạn đừng có nằm mơ giữa ban ngày.

  • volume volume

    - bié zuò 白日梦 báirìmèng le

    - Đừng mơ mộng hão huyền nữa!

  • volume volume

    - zài 空白处 kòngbáichù 写下 xiěxià 日期 rìqī

    - Cô ấy ghi ngày vào chỗ trống.

  • volume volume

    - 大天白日 dàtiānbáirì de 怎么 zěnme zǒu 迷了路 mílelù

    - ban ngày ban mặt thế này, anh làm sao mà đi lạc đường!

  • volume volume

    - 白天 báitiān chéng le 夜晚 yèwǎn 怎么办 zěnmebàn 末日来临 mòrìláilín le

    - Ban ngày chuyển thành ban đêm, làm sao đây, tận thế tới rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao