Đọc nhanh: 平常日 (bình thường nhật). Ý nghĩa là: ngày trong tuần.
平常日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày trong tuần
weekday
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平常日
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 别看 他俩 住 对门 , 平常 可 很少 见面
- mặc dù hai anh ấy ở đối diện nhau, nhưng thường ngày rất ít gặp nhau.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 他 的 态度 非常 和平
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 国家 主席 习近平 表示 对 中越关系 的 发展 非常高兴
- Chủ tịch Tập Cận Bình bày tỏ vui mừng trước sự phát triển của quan hệ Trung Quốc -Việt Nam.
- 她 喜欢 平静 的 日子
- Cô ấy thích những ngày tháng yên bình.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 他 过 着 平常 的 生活
- Anh sống một cuộc sống bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
平›
日›