Đọc nhanh: 平射炮 (bình xạ pháo). Ý nghĩa là: pháo bắn thẳng, bình xạ pháo.
平射炮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. pháo bắn thẳng
具有强大威力的一类火炮,初速大,弹道低伸,射程远,如加农炮,反坦克炮等
✪ 2. bình xạ pháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平射炮
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 这门 火炮 的 射程 非常 远
- Cỗ pháo này có tầm bắn rất xa.
- 我军 高射炮 击落 五架 敌军 轰炸机
- Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
平›
炮›