常规化 chángguī huà
volume volume

Từ hán việt: 【thường quy hoá】

Đọc nhanh: 常规化 (thường quy hoá). Ý nghĩa là: biến thành thủ tục quen thuộc.

Ý Nghĩa của "常规化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

常规化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thành thủ tục quen thuộc

使按照普通规定或常规标准要求进行

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常规化

  • volume volume

    - 氨基 ānjī zài 化学 huàxué zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.

  • volume volume

    - 会谈 huìtán 导向 dǎoxiàng 两国关系 liǎngguóguānxì de 正常化 zhèngchánghuà

    - hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 劳动 láodòng 人民 rénmín cháng 根据 gēnjù 天象 tiānxiàng 预测 yùcè 天气 tiānqì de 变化 biànhuà

    - Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.

  • volume volume

    - 变异 biànyì de cóng 标准 biāozhǔn 变化 biànhuà lái de 通常 tōngcháng 只是 zhǐshì 一些 yīxiē 轻微 qīngwēi de 不同 bùtóng

    - Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.

  • volume volume

    - 印度 yìndù de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.

  • volume volume

    - de 化妆 huàzhuāng 非常 fēicháng 精致 jīngzhì

    - Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.

  • volume volume

    - 句国 jùguó de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Văn hóa của nước Câu Li rất phong phú.

  • - 中国 zhōngguó de 饮食文化 yǐnshíwénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao