Đọc nhanh: 旧例 (cựu lệ). Ý nghĩa là: cựu lệ; lệ cũ; thông lệ.
旧例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cựu lệ; lệ cũ; thông lệ
惯例、以往的例子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧例
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 依循 旧例 办
- Làm theo ví dụ cũ.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 遵循 旧例 有时 也 挺 好
- Tuân theo quy ước cũ đôi khi cũng rất tốt.
- 我们 应 打破 这个 旧例
- Chúng ta nên phá vỡ quy ước cũ này.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
旧›