旧例 jiùlì
volume volume

Từ hán việt: 【cựu lệ】

Đọc nhanh: 旧例 (cựu lệ). Ý nghĩa là: cựu lệ; lệ cũ; thông lệ.

Ý Nghĩa của "旧例" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旧例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cựu lệ; lệ cũ; thông lệ

惯例、以往的例子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧例

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • volume volume

    - wèi 加强 jiāqiáng 安全 ānquán 制定 zhìdìng le 公共 gōnggòng 保卫 bǎowèi 条例 tiáolì

    - vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.

  • volume volume

    - 依循 yīxún 旧例 jiùlì bàn

    - Làm theo ví dụ cũ.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 再版 zàibǎn shí 体例 tǐlì 可以 kěyǐ 照旧 zhàojiù 资料 zīliào 必须 bìxū 补充 bǔchōng

    - quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.

  • volume volume

    - 遵循 zūnxún 旧例 jiùlì 有时 yǒushí tǐng hǎo

    - Tuân theo quy ước cũ đôi khi cũng rất tốt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yīng 打破 dǎpò 这个 zhègè 旧例 jiùlì

    - Chúng ta nên phá vỡ quy ước cũ này.

  • volume volume

    - 不用说 búyòngshuō 照例 zhàolì 来得 láide hěn wǎn

    - Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì 以前 yǐqián de 旧账 jiùzhàng

    - Có lẽ đó là một mối hận cũ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMNN (人一弓弓)
    • Bảng mã:U+4F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao