常例规费 Chánglì guī fèi
volume volume

Từ hán việt: 【thường lệ quy phí】

Đọc nhanh: 常例规费 (thường lệ quy phí). Ý nghĩa là: Phí quy định thường lệ.

Ý Nghĩa của "常例规费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

常例规费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phí quy định thường lệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常例规费

  • volume volume

    - jiāo 例规 lìguī

    - nộp tiền của theo kiểu cũ.

  • volume volume

    - 国际 guójì 长途 chángtú de 费用 fèiyòng 通常 tōngcháng 比较 bǐjiào gāo

    - Các cuộc gọi đường dài quốc tế thường đắt hơn.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 非常 fēicháng yǒu 规矩 guījǔ

    - Anh ấy làm việc rất có nguyên tắc.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 超出 chāochū 常规 chángguī

    - Tác phẩm của cô ấy vượt ngoài quy chuẩn.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng gěi 小费 xiǎofèi

    - Cô ấy thường xuyên cho tiền típ.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 遵守 zūnshǒu 规定 guīdìng shuí 不能 bùnéng 例外 lìwài

    - mọi người đều phải tuân theo qui định, không ngoại trừ một ai.

  • volume volume

    - 中介费 zhōngjièfèi 通常 tōngcháng yóu 买方 mǎifāng 支付 zhīfù

    - Phí môi giới thường do người mua thanh toán.

  • volume volume

    - 常住 chángzhù 顾客 gùkè 可以 kěyǐ 使用 shǐyòng 酒店 jiǔdiàn de 游泳池 yóuyǒngchí 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 享用 xiǎngyòng 免费 miǎnfèi de zhōng 西式 xīshì

    - Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMNN (人一弓弓)
    • Bảng mã:U+4F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao