Đọc nhanh: 通缉布告 (thông tập bố cáo). Ý nghĩa là: Thông báo truy nã.
通缉布告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông báo truy nã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通缉布告
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 发出 通告
- công bố thông báo
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 公司 将 发布 新 的 通知
- Công ty sẽ đưa ra thông báo mới.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
布›
缉›
通›