文告 wéngào
volume volume

Từ hán việt: 【văn cáo】

Đọc nhanh: 文告 (văn cáo). Ý nghĩa là: lời công bố; yết thị; thông báo. Ví dụ : - 皇皇文告 văn kiện lớn

Ý Nghĩa của "文告" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời công bố; yết thị; thông báo

机关或团体发布的文件

Ví dụ:
  • volume volume

    - 皇皇 huánghuáng 文告 wéngào

    - văn kiện lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文告

  • volume volume

    - 皇皇 huánghuáng 文告 wéngào

    - văn kiện lớn

  • volume volume

    - 一纸空文 yīzhǐkōngwén

    - Một tờ giấy không có giá trị.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - qǐng 大家 dàjiā 加把劲 jiābǎjìn ér 文集 wénjí 早日 zǎorì 印出来 yìnchūlái 以此 yǐcǐ 告慰 gàowèi 死者 sǐzhě 在天之灵 zàitiānzhīlíng

    - xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.

  • volume volume

    - 一有 yīyǒu 动静 dòngjìng yào 马上 mǎshàng 报告 bàogào

    - nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.

  • volume volume

    - 一文 yīwén 铜钱 tóngqián 不值 bùzhí

    - Một đồng tiền đồng cũng không đáng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 聘请 pìnqǐng dāng 初级 chūjí 广告 guǎnggào 文案 wénàn

    - Chúng tôi đang cung cấp cho bạn vị trí copywriter cấp dưới.

  • volume volume

    - 一分钟 yìfēnzhōng hòu 告辞 gàocí le 离开 líkāi le 房间 fángjiān

    - Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao