广告布局 guǎnggào bùjú
volume volume

Từ hán việt: 【quảng cáo bố cục】

Đọc nhanh: 广告布局 (quảng cáo bố cục). Ý nghĩa là: Bố cục quảng cáo.

Ý Nghĩa của "广告布局" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Quảng Cáo Marketing

广告布局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bố cục quảng cáo

广告布局又称广告构图,是指在一定规格,尺寸的版面位置内,把一则广告作品设计要点(包括广告文案,图画,背景,饰线等)进行创意性编排,登记组合,加以布局安排,以取得最佳的广告宣传效果。 广告布局,是指对广告的插图、文字形式和商标图案等要素所做的整体安排。 广告布局的构成要素 广告布局的构成要素包括图形、文案和商标等。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告布局

  • volume volume

    - zài 棋局 qíjú zhōng 布局 bùjú hěn 巧妙 qiǎomiào

    - Anh ấy sắp xếp trên bàn cờ rất khéo léo.

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào zài 城市 chéngshì zhōng 遍布 biànbù

    - Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.

  • volume volume

    - 不要 búyào 天天 tiāntiān tiē 广告 guǎnggào

    - Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 相符 xiāngfú

    - Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.

  • volume volume

    - 发布 fābù 一个系列 yígèxìliè de 广告 guǎnggào

    - Cô ấy đã phát hành một loạt quảng cáo.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 洗脑术 xǐnǎoshù 愚弄 yúnòng le

    - Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn

  • volume volume

    - de 废话 fèihuà 怎么 zěnme 湖南卫视 húnánwèishì de 广告 guǎnggào hái duō a

    - Sao bạn nói mấy lời vô nghĩa còn nhiều hơn đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam thế?

  • volume volume

    - 他拉黑 tālāhēi le 那个 nàgè 广告 guǎnggào

    - Anh ấy đã chặn quảng cáo đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao