Đọc nhanh: 黑头角雉 (hắc đầu giác trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) tragopan tây (Tragopan melanocephalus).
黑头角雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) tragopan tây (Tragopan melanocephalus)
(bird species of China) western tragopan (Tragopan melanocephalus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑头角雉
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 崭露头角
- tài giỏi hơn người
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 她 的 头发 是 黑色 的
- Tóc cô ấy màu đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
角›
雉›
黑›