Đọc nhanh: 崭露铎芒 (tiệm lộ đạc mang). Ý nghĩa là: chỉ mới bắt đầu thể hiện sức mạnh hoặc tài năng.
崭露铎芒 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ mới bắt đầu thể hiện sức mạnh hoặc tài năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崭露铎芒
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 崭露头角
- tài giỏi hơn người
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崭›
芒›
铎›
露›