Đọc nhanh: 沙头角 (sa đầu giác). Ý nghĩa là: Sha Tau Kok (thị trấn ở Hồng Kông).
✪ 1. Sha Tau Kok (thị trấn ở Hồng Kông)
Sha Tau Kok (town in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙头角
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 头角 峥
- xuất chúng
- 崭露头角
- tài giỏi hơn người
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 靠近 沙发 的 墙角 里 有 一个 茶几
- kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
- 她 只不过 是 一部 关于 沙滩排球 的 电视剧 中 的 小 配角
- cô có một vai phụ trong một bộ phim truyền hình về bóng chuyền bãi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
沙›
角›