Đọc nhanh: 密闭式循环再呼吸水肺系统 (mật bế thức tuần hoàn tái hô hấp thuỷ phế hệ thống). Ý nghĩa là: bình khí nén phục hồi mạch kín (lặn).
密闭式循环再呼吸水肺系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình khí nén phục hồi mạch kín (lặn)
closed-circuit rebreather scuba (diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密闭式循环再呼吸水肺系统
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 系统 运行 如 流水 一样
- Hệ thống hoạt động như dây chuyền.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 细菌 入侵 了 呼吸系统
- Vi khuẩn đã xâm nhập vào hệ hô hấp.
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
- 工人 们 装好 了 供水系统
- Các công nhân đã lắp đặt xong hệ thống cung cấp nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
吸›
呼›
密›
式›
循›
水›
环›
系›
统›
肺›
闭›