Đọc nhanh: 卫星电视接收系统 Ý nghĩa là: Hệ thống thu tivi vệ tinh. Ví dụ : - 所有房间都配备了卫星电视接收系统,提供全球频道。 Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.. - 他们的酒店房间都装有卫星电视接收系统。 Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
卫星电视接收系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống thu tivi vệ tinh
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫星电视接收系统
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 那 是 卫星电视 的
- Đó là truyền hình vệ tinh.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
- 我 需要 你 接入 电梯 系统
- Tôi cần bạn truy cập vào hệ thống thang máy
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
接›
收›
星›
电›
系›
统›
视›