Đọc nhanh: 呼吸系统 (hô hấp hệ thống). Ý nghĩa là: hệ hô hấp.
呼吸系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ hô hấp
人或动物进行体内外气体交换的系统,由鼻、咽、喉、气管、支气管、肺等组成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼吸系统
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 细菌 入侵 了 呼吸系统
- Vi khuẩn đã xâm nhập vào hệ hô hấp.
- 他们 正在 补救 系统 问题
- Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
呼›
系›
统›