Đọc nhanh: 呼吸道 (hô hấp đạo). Ý nghĩa là: đường hô hấp.
呼吸道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường hô hấp
人或高等动物呼吸空气的通路,包括鼻腔、咽、喉、气管和支气管
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼吸道
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 憋住 呼吸
- Nín thở
- 呼吸 急促
- thở dốc
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
- 她 在 呼吸 间 明白 了 一切
- Cô hiểu mọi thứ trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
呼›
道›