Đọc nhanh: 第一信号系统 (đệ nhất tín hiệu hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống tín hiệu thứ nhất.
第一信号系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống tín hiệu thứ nhất
直接的刺激作用于感受器,就在大脑皮层中相应的区域形成条件联系,大脑皮层的这种机能系统叫做第一信号系统第一信号系统是人类和一般高等动物所共有的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一信号系统
- 我们 信赖 这个 系统
- Chúng tôi tin tưởng hệ thống này.
- 这是 关系 瓦解 的 第一个 讯号 吗 ?
- Đây có phải là dấu hiệu đầu tiên cho thấy mối quan hệ đang tan vỡ?
- 系统 运行 如 流水 一样
- Hệ thống hoạt động như dây chuyền.
- 系统 连接 后 实现 了 病案 统计 信息 资源共享
- Sau khi hệ thống được kết nối, việc chia sẻ tài nguyên thông tin thống kê hồ sơ bệnh án đã được thực hiện
- 牌 的 感应卡 成为 一个 系统
- Thẻ cảm ứng của thương hiệu trở thành một hệ thống
- 出价 第二 高 的 人 在 一号 桌
- Người trả giá cao nhất tiếp theo ở bảng một.
- 我 挂号 寄 了 一封信
- Tôi đã gửi một bức thư bằng hình thức bảo đảm.
- 如果 干扰器 失效 你 能 重置 通信 系统 吗
- Bạn có thể thiết lập lại viễn thông nếu bộ gây nhiễu bị vô hiệu hóa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
信›
号›
第›
系›
统›