Đọc nhanh: 管道系统 (quản đạo hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống ống dẫn.
管道系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống ống dẫn
连接动物 (如珊瑚和海绵) 各个体腔的通道系统
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管道系统
- 管道 系统
- hệ thống ống dẫn.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 他们 正在 补救 系统 问题
- Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 他们 正在 敷设 管道
- Họ đang lắp đặt ống dẫn.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
系›
统›
道›