密密麻麻 mìmimámá
volume volume

Từ hán việt: 【mật mật ma ma】

Đọc nhanh: 密密麻麻 (mật mật ma ma). Ý nghĩa là: chi chít; lít nhít; líu nhíu (thường dùng cho những vật nhỏ), líu díu, dày sít. Ví dụ : - 纸上写着密密麻麻的小字。 trên giấy viết chữ nhỏ lít nhít.

Ý Nghĩa của "密密麻麻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密密麻麻 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chi chít; lít nhít; líu nhíu (thường dùng cho những vật nhỏ)

(的密密麻麻) 又多又密 (多指小的东西)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 纸上 zhǐshàng xiě zhe 密密麻麻 mìmimámá de 小字 xiǎozì

    - trên giấy viết chữ nhỏ lít nhít.

✪ 2. líu díu

✪ 3. dày sít

很稠密的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密密麻麻

  • volume volume

    - 两腿 liǎngtuǐ 有点 yǒudiǎn 麻木 mámù

    - hai chân hơi tê tê.

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 国家机密 guójiājīmì

    - giữ kín bí mật quốc gia

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 纸上 zhǐshàng xiě zhe 密密麻麻 mìmimámá de 小字 xiǎozì

    - trên giấy viết chữ nhỏ lít nhít.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 谈论 tánlùn 公司 gōngsī 机密 jīmì

    - Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 袖子 xiùzi dōu 麻花 máhuā le

    - hai ống tay áo đều sờn cả rồi.

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • volume volume

    - 严密 yánmì de 组织纪律性 zǔzhījìlǜxìng 很强 hěnqiáng

    - Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa