Đọc nhanh: 密谋 (mật mưu). Ý nghĩa là: mưu đồ bí mật; âm mưu; toa rập. Ví dụ : - 密谋叛变。 mưu đồ làm phản.
密谋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưu đồ bí mật; âm mưu; toa rập
秘密计划 (多指坏的)
- 密谋 叛变
- mưu đồ làm phản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密谋
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 他们 密谋 实施 绑架
- Họ mưu toan thực hiện bắt cóc.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 密谋 叛变
- mưu đồ làm phản.
- 他们 密谋 颠覆 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 参透机关 ( 看穿 阴谋 或 秘密 )
- biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
谋›