Đọc nhanh: 麻麻亮 (ma ma lượng). Ý nghĩa là: tảng sáng; tờ mờ sáng; tang tảng sáng (trời).
麻麻亮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảng sáng; tờ mờ sáng; tang tảng sáng (trời)
(天) 刚有些亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻麻亮
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 他 做 的 麻糬 特别 糯
- Thức ăn từ gạo nếp mà anh ấy làm rất mềm.
- 不惮 其烦 ( 不怕 麻烦 )
- không ngại phiền hà
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
麻›