Đọc nhanh: 密麻麻 (mật ma ma). Ý nghĩa là: xem 密密麻麻 | 密密麻麻.
密麻麻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 密密麻麻 | 密密麻麻
see 密密麻麻|密密麻麻 [mì mi má má]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密麻麻
- 他 出头 帮 我 处理 麻烦
- Anh ấy đứng ra giúp tôi giải quyết rắc rối.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 纸上 写 着 密密麻麻 的 小字
- trên giấy viết chữ nhỏ lít nhít.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
麻›