Đọc nhanh: 密密匝匝 (mật mật táp táp). Ý nghĩa là: um tùm; rậm rạp.
密密匝匝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. um tùm; rậm rạp
密匝匝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密密匝匝
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 亲密无间
- thân mật gắn bó.
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 稻子 全 成熟 了 , 密匝匝 地 垂 着 穗子
- lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匝›
密›