Đọc nhanh: 密密层层 (mật mật tằng tằng). Ý nghĩa là: chi chít; trùng trùng điệp điệp; kín như bưng, dày sít. Ví dụ : - 山坡上有密密层层的酸枣树,很难走上去。 trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
✪ 1. chi chít; trùng trùng điệp điệp; kín như bưng
(密密层层的) 形容很密很多
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
✪ 2. dày sít
很稠密的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密密层层
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
层›
chi chít; lít nhít; líu nhíu (thường dùng cho những vật nhỏ)líu díudày sít
dày dặc; um tùm; tầng tầng lớp lớp
kín gióbó chặtđóng cửa chặt chẽquấn chặtkín như bưng
um tùm; rậm rạp
san sát (nối tiếp); chi chít; san sát như bát úp (như hình vẩy cá, hình răng lược); nối tiếp nhau san sátba dãy bảy toà
vô cùng chặt chẽ