Đọc nhanh: 密密丛丛 (mật mật tùng tùng). Ý nghĩa là: dày dặc; um tùm; tầng tầng lớp lớp. Ví dụ : - 密密丛丛的杨树林。 rừng dương mọc um tùm.
密密丛丛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dày dặc; um tùm; tầng tầng lớp lớp
形容草木茂密
- 密密丛丛 的 杨树林
- rừng dương mọc um tùm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密密丛丛
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 密密丛丛 的 杨树林
- rừng dương mọc um tùm.
- 丛莽
- bụi cỏ rậm.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丛›
密›