Đọc nhanh: 完毕 (hoàn tất). Ý nghĩa là: hoàn tất; làm xong; xong xuôi; kết thúc. Ví dụ : - 项目完毕,大家可以休息了。 Dự án đã hoàn tất, mọi người có thể nghỉ ngơi.. - 检查完毕后,我们开始离开。 Sau khi kiểm tra xong, chúng tôi bắt đầu rời đi.. - 她很快就把报告写完毕了。 Cô ấy nhanh chóng hoàn tất báo cáo.
完毕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn tất; làm xong; xong xuôi; kết thúc
完结
- 项目 完毕 , 大家 可以 休息 了
- Dự án đã hoàn tất, mọi người có thể nghỉ ngơi.
- 检查 完毕 后 , 我们 开始 离开
- Sau khi kiểm tra xong, chúng tôi bắt đầu rời đi.
- 她 很快 就 把 报告 写 完毕 了
- Cô ấy nhanh chóng hoàn tất báo cáo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 完毕
✪ 1. A (hoạt động/ học tập/ công việc...) + 完毕
A hoàn tất
- 任务 完毕 , 我们 回家 了
- Nhiệm vụ đã hoàn tất, chúng tôi đã về nhà.
- 会议 完毕 , 大家 散会 了
- Cuộc họp đã kết thúc, mọi người đã tan họp.
- 作业 完毕 , 老师 很 满意
- Bài tập đã hoàn thành, thầy giáo rất hài lòng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. Động từ + 完毕
làm gì đó xong
- 考试 完毕 , 他 很 开心
- Thi xong, anh ấy rất vui.
- 读书 完毕 , 他 去 睡觉
- Đọc sách xong, anh ấy đi ngủ.
- 吃饭 完毕 , 我们 走 吧
- Ăn xong, chúng ta đi thôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 完毕 với từ khác
✪ 1. 结束 vs 完毕
- "结束" là ngoại động từ, có thể đi kèm với tân ngữ, "完毕" là nội động từ, không thể đi kèm với tân ngữ.
- "结束" được sử dụng thường xuyên hơn "完毕", "完毕" được dùng trong văn viết.
✪ 2. 完成 vs 完毕
Giống:
- "完成" và "完毕" đều có thể được dùng làm vị ngữ.
Khác:
- "完成" là động từ cập vật, có thể mang tân ngữ
- "完毕" là động từ bất cập vật và không thể mang tân ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完毕
- 本人 对 案情 陈述 完毕
- Tôi đã hoàn tất bản tường trình vụ án.
- 奖金 已经 发放 完毕
- Tiền thưởng đã được phát xong.
- 他 顺利完成 了 学业 , 拿到 了 毕业证书
- Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.
- 他 已经 洗漱 完毕
- Anh ấy đã đánh răng rửa mặt xong rồi.
- 任务 完毕 , 我们 回家 了
- Nhiệm vụ đã hoàn tất, chúng tôi đã về nhà.
- 考试成绩 已经 评定 完毕
- Thành tích thi cử đã được đánh giá xong xuôi.
- 电子邮件 已经 更新 完毕
- Email đã được cập nhật xong.
- 检查 完毕 后 , 我们 开始 离开
- Sau khi kiểm tra xong, chúng tôi bắt đầu rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
完›
毕›