Đọc nhanh: 毕达哥拉斯 (tất đạt ca lạp tư). Ý nghĩa là: Pitago; Pythagoras (nhà triết học, toán học Hy Lạp cổ đại).
毕达哥拉斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pitago; Pythagoras (nhà triết học, toán học Hy Lạp cổ đại)
(约公元前580年-前500年) 古希腊哲学家、数学家,在数学、天文学方面有一定贡献
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕达哥拉斯
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
拉›
斯›
毕›
达›