嫌隙 xiánxì
volume volume

Từ hán việt: 【hiềm khích】

Đọc nhanh: 嫌隙 (hiềm khích). Ý nghĩa là: hiềm khích; ác cảm; thù ghét; tư hiềm; hiềm; thù hằn, thù khích.

Ý Nghĩa của "嫌隙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫌隙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hiềm khích; ác cảm; thù ghét; tư hiềm; hiềm; thù hằn

因彼此不满或猜疑而发生的恶感

✪ 2. thù khích

因怨恨而生的裂痕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫌隙

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 产生 chǎnshēng le 嫌隙 xiánxì

    - Giữa họ đã nảy sinh mâu thuẫn.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 之间 zhījiān 应该 yīnggāi yǒu 嫌隙 xiánxì

    - Giữa bạn bè không nên có mâu thuẫn.

  • volume volume

    - 风从门 fēngcóngmén 缝隙 fèngxì zhōng 吹进来 chuījìnlái le

    - Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.

  • volume volume

    - 嫌弃 xiánqì 食物 shíwù de 味道 wèidao

    - Anh ấy ghét mùi của thức ăn.

  • volume volume

    - 嫌弃 xiánqì 那个 nàgè 地方 dìfāng

    - Anh ấy ghét nơi đó.

  • volume volume

    - xián 太累 tàilèi 贵贱 guìjiàn 不肯 bùkěn

    - nó chê mệt nhọc, dẫu thế nào cũng không đi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 嫌疑犯 xiányífàn

    - Họ đang bắt giữ nghi phạm.

  • volume volume

    - zài 抗议 kàngyì 组织者 zǔzhīzhě zhōng 找到 zhǎodào 一个 yígè 嫌犯 xiánfàn

    - Anh ta vừa dính đòn vào một người tổ chức biểu tình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiềm
    • Nét bút:フノ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VTXC (女廿重金)
    • Bảng mã:U+5ACC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khích
    • Nét bút:フ丨丨ノ丶丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLFHF (弓中火竹火)
    • Bảng mã:U+9699
    • Tần suất sử dụng:Cao