妆饰 zhuāngshì
volume volume

Từ hán việt: 【trang sức】

Đọc nhanh: 妆饰 (trang sức). Ý nghĩa là: trang điểm; hoá trang; trang, trang sức; dáng điệu sau khi trang điểm; dáng vẻ sau khi tranh điểm. Ví dụ : - 粗心妆饰 trang điểm không cẩn thận. - 妆饰俏丽 trang sức xinh đẹp

Ý Nghĩa của "妆饰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妆饰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trang điểm; hoá trang; trang

打扮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粗心 cūxīn 妆饰 zhuāngshì

    - trang điểm không cẩn thận

✪ 2. trang sức; dáng điệu sau khi trang điểm; dáng vẻ sau khi tranh điểm

打扮出来的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妆饰 zhuāngshì 俏丽 qiàolì

    - trang sức xinh đẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妆饰

  • volume volume

    - 妆饰 zhuāngshì 俏丽 qiàolì

    - trang sức xinh đẹp

  • volume volume

    - 粗心 cūxīn 妆饰 zhuāngshì

    - trang điểm không cẩn thận

  • volume volume

    - zài niǎn zhuó 饰品 shìpǐn

    - Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.

  • volume volume

    - de 精心 jīngxīn 化妆 huàzhuāng 掩饰 yǎnshì le 脂粉 zhīfěn 下面 xiàmiàn 岁月 suìyuè 刻下 kèxià de 痕迹 hénjì

    - Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 摆放 bǎifàng 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Anh ấy giỏi trong việc bày biện đồ trang trí.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 许多 xǔduō 玫玉 méiyù 饰品 shìpǐn

    - Anh ấy sưu tập được rất nhiều đồ trang sức bằng ngọc.

  • volume volume

    - 成立 chénglì le 一家 yījiā 装饰 zhuāngshì 公司 gōngsī

    - Ông ấy thành lập một công ty trang trí.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 装饰 zhuāngshì 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Anh ấy trang trí bức tranh rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMV (中一女)
    • Bảng mã:U+5986
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa