装束 zhuāngshù
volume volume

Từ hán việt: 【trang thú】

Đọc nhanh: 装束 (trang thú). Ý nghĩa là: trang điểm; ăn mặc; trang, sắp xếp hành trang; đóng gói hàng trang. Ví dụ : - 装束朴素 ăn mặc giản dị. - 装束入时 ăn mặc hợp thời

Ý Nghĩa của "装束" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trang điểm; ăn mặc; trang

打扮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 装束 zhuāngshù 朴素 pǔsù

    - ăn mặc giản dị

  • volume volume

    - 装束 zhuāngshù 入时 rùshí

    - ăn mặc hợp thời

装束 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sắp xếp hành trang; đóng gói hàng trang

整理行装

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装束

  • volume volume

    - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán 已经 yǐjīng jiāng 高压 gāoyā 保险 bǎoxiǎn 改装 gǎizhuāng guò le

    - để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.

  • volume volume

    - 装束 zhuāngshù 朴素 pǔsù

    - ăn mặc giản dị

  • volume volume

    - 中式服装 zhōngshìfúzhuāng

    - quần áo kiểu Trung Quốc.

  • volume volume

    - 装束 zhuāngshù 入时 rùshí

    - ăn mặc hợp thời

  • volume volume

    - 束装就道 shùzhuāngjiùdào

    - đóng bộ lên đường.

  • volume volume

    - 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó de 武装力量 wǔzhuānglìliàng 属于 shǔyú 人民 rénmín

    - lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù 孩子 háizi de 正当 zhèngdāng 活动 huódòng

    - Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 结束 jiéshù le 独生子女 dúshēngzǐnǚ 政策 zhèngcè 允许 yǔnxǔ 每个 měigè 家庭 jiātíng shēng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú , Thúc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DL (木中)
    • Bảng mã:U+675F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao