Đọc nhanh: 藻饰 (tảo sức). Ý nghĩa là: trau chuốt; sửa sang; gọt giũa (thường chỉ văn thơ). Ví dụ : - 词句朴实无华,不重藻饰。 câu chữ giản dị, không trau chuốt.
藻饰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trau chuốt; sửa sang; gọt giũa (thường chỉ văn thơ)
修饰 (多指文章)
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藻饰
- 他 在 碾 琢 饰品
- Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.
- 他 擅长 摆放 装饰品
- Anh ấy giỏi trong việc bày biện đồ trang trí.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 他 收藏 了 许多 玫玉 饰品
- Anh ấy sưu tập được rất nhiều đồ trang sức bằng ngọc.
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
- 他 成立 了 一家 装饰 公司
- Ông ấy thành lập một công ty trang trí.
- 他 把 这幅 画 装饰 得 非常 精美
- Anh ấy trang trí bức tranh rất đẹp.
- 他 掩饰 了 自己 的 错误
- Anh ấy che đậy lỗi lầm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藻›
饰›
trang sức; tu sứcchải chuốt trang điểm; chuốt trau; ngắm vuốt; tu sứcsửa chữa; tu sức; gọttu sức, bổ nghĩa
trang điểm; hoá trang; trangtrang sức; dáng điệu sau khi trang điểm; dáng vẻ sau khi tranh điểm
tô son trát phấn; che đậy khuyết điểm; giả dối bề ngoài; trang hoàng (để che đậy khuyết điểm và những điều xấu xa); vẽ mặt; phấn sứcémbôi vẽ