梳妆 shūzhuāng
volume volume

Từ hán việt: 【sơ trang】

Đọc nhanh: 梳妆 (sơ trang). Ý nghĩa là: trang điểm. Ví dụ : - 那支大麻混在我旧梳妆台里的杂物里 Nó ở trong tủ quần áo của tôi.. - 所有人梳妆打扮以步入上流社会 Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.. - 梳妆台 bàn trang điểm

Ý Nghĩa của "梳妆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梳妆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trang điểm

梳洗打扮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那支 nàzhī 大麻 dàmá 混在 hùnzài jiù 梳妆台 shūzhuāngtái de 杂物 záwù

    - Nó ở trong tủ quần áo của tôi.

  • volume volume

    - 所有人 suǒyǒurén 梳妆打扮 shūzhuāngdǎbàn 步入 bùrù 上流社会 shàngliúshèhuì

    - Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.

  • volume volume

    - 梳妆台 shūzhuāngtái

    - bàn trang điểm

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳妆

  • volume volume

    - duì zhe 镜子 jìngzi 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy trang điểm trước gương.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 镜子 jìngzi qián 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy thích trang điểm trước gương.

  • volume volume

    - 梳妆台 shūzhuāngtái

    - bàn trang điểm

  • volume volume

    - 所有人 suǒyǒurén 梳妆打扮 shūzhuāngdǎbàn 步入 bùrù 上流社会 shàngliúshèhuì

    - Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.

  • volume volume

    - shí tái 妆奁 zhuānglián

    - Mười thùng của hồi môn.

  • volume volume

    - zài 闺房 guīfáng 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy đang trang điểm trong khuê phòng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 化浓妆 huànóngzhuāng

    - Cô ấy thích trang điểm đậm.

  • volume volume

    - 那支 nàzhī 大麻 dàmá 混在 hùnzài jiù 梳妆台 shūzhuāngtái de 杂物 záwù

    - Nó ở trong tủ quần áo của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMV (中一女)
    • Bảng mã:U+5986
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao