Đọc nhanh: 妆新 (trang tân). Ý nghĩa là: bày đồ cưới trong phòng tân hôn.
妆新 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bày đồ cưới trong phòng tân hôn
新婚前把新婚所用的衣服、被褥、枕头等摆放在新房里; 指新婚时所用的衣服、被褥、枕头等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妆新
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 新娘 的 妆容 很 精致
- Lớp trang điểm của cô dâu rất tinh tế.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 新娘 的 红妆 格外 迷人
- Đồ trang sức màu đỏ của cô dâu vô cùng quyến rũ.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妆›
新›