妆新 zhuāng xīn
volume volume

Từ hán việt: 【trang tân】

Đọc nhanh: 妆新 (trang tân). Ý nghĩa là: bày đồ cưới trong phòng tân hôn.

Ý Nghĩa của "妆新" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妆新 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bày đồ cưới trong phòng tân hôn

新婚前把新婚所用的衣服、被褥、枕头等摆放在新房里; 指新婚时所用的衣服、被褥、枕头等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妆新

  • volume volume

    - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • volume volume

    - 一弯 yīwān 新月 xīnyuè

    - một vành trăng lưỡi liềm

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 新娘 xīnniáng de 妆容 zhuāngróng hěn 精致 jīngzhì

    - Lớp trang điểm của cô dâu rất tinh tế.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • volume volume

    - chǎn dōu shì xīn de

    - đều là đồ mới; tất cả đều là mới.

  • volume volume

    - 新娘 xīnniáng de 红妆 hóngzhuāng 格外 géwài 迷人 mírén

    - Đồ trang sức màu đỏ của cô dâu vô cùng quyến rũ.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 全新 quánxīn de 商业模式 shāngyèmóshì 诞生 dànshēng le

    - Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMV (中一女)
    • Bảng mã:U+5986
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao