润饰 rùnshì
volume volume

Từ hán việt: 【nhuận sức】

Đọc nhanh: 润饰 (nhuận sức). Ý nghĩa là: gọt giũa; trau chuốt (văn chương).

Ý Nghĩa của "润饰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

润饰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gọt giũa; trau chuốt (văn chương)

润色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润饰

  • volume volume

    - wèi 妻子 qīzǐ mǎi le 胜饰 shèngshì

    - Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 装饰 zhuāngshì 相当 xiāngdāng 时尚 shíshàng

    - Họ trang trí khá phong cách.

  • volume volume

    - zài 白毛女 báimáonǚ 里饰 lǐshì 大春 dàchūn

    - anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.

  • volume volume

    - zài 润色 rùnsè de 小说 xiǎoshuō

    - Anh ấy đang chỉnh sửa tiểu thuyết của mình.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng 制品 zhìpǐn yòng 这种 zhèzhǒng 合金 héjīn zhì de 装饰品 zhuāngshìpǐn 物件 wùjiàn huò 器皿 qìmǐn

    - Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 简简单单 jiǎnjiǎndāndān de 装饰 zhuāngshì

    - Anh ấy thích đồ trang trí đơn giản.

  • volume volume

    - 只能 zhǐnéng 强笑 qiǎngxiào lái 掩饰 yǎnshì 尴尬 gāngà

    - Anh ấy chỉ có thể gượng cười để che giấu sự bối rối.

  • volume volume

    - 他花 tāhuā le 很多 hěnduō 时间 shíjiān 润饰 rùnshì de 作品 zuòpǐn

    - Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chỉnh trau chuốt tác phẩm của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELSG (水中尸土)
    • Bảng mã:U+6DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao