Đọc nhanh: 大大方方 (đại đại phương phương). Ý nghĩa là: điềm tĩnh, tin chắc, tự nhiên.
大大方方 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. điềm tĩnh
calm
✪ 2. tin chắc
confident
✪ 3. tự nhiên
natural
✪ 4. đĩnh đạc
poised
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大大方方
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 主持人 表现 得 大方 从容
- Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.
- 仪容俊秀 , 举止大方
- mặt mũi khôi ngô tuấn tú, cử chỉ đoan trang lịch sự.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 很大 方 , 不会 计较 这 几个 钱
- anh ấy rất rộng rãi, không tính toán chi li đâu.
- 他 觉得 这个 方案 大概 可行
- Anh ấy cho rằng kế hoạch này có thể khả thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
方›
quang minh chính đại; đàng hoàng
đường đường chính chính; quang minh chính đạioai vệ; oai vệ hơn người