Đọc nhanh: 大方县 (đại phương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Dafang thuộc tỉnh Bijie 畢節地區 | 毕节地区 , Quý Châu.
✪ 1. Hạt Dafang thuộc tỉnh Bijie 畢節地區 | 毕节地区 , Quý Châu
Dafang county in Bijie prefecture 畢節地區|毕节地区 [Bi4 jié dì qū], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大方县
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 的 为 人 很大 方
- Tính tình anh ấy rất hào phóng.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 全方向 大 范围 攻击 , 本招 破防
- Tấn công trên diện rộng về mọi hướng, chiêu thức này phá vỡ thế phòng thủ.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 他 带 了 一些 大方 茶 作为 礼物
- Anh ta đã mang theo ít trà Đại Phương để làm quà tặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
大›
方›