Đọc nhanh: 坚致 (kiên trí). Ý nghĩa là: rắn chắc (đất).
坚致 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rắn chắc (đất)
(质地) 坚实细密
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚致
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 举手 致敬
- giơ tay chào.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 争吵 导致 关系 破裂
- Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.
- 中坚力量
- lực lượng nòng cốt
- 事故 导致 了 许多 人 受伤
- Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
致›