Đọc nhanh: 端贞 (đoan trinh). Ý nghĩa là: đoan trinh.
端贞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoan trinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端贞
- 他们 用 案子 端饭
- Họ dùng khay gỗ để bưng cơm.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 他们 常起 啧端
- Họ thường gây ra tranh cãi.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 他们 说 他 收 了 极端分子 的 钱
- Họ nói rằng anh ta đã lấy tiền theo chủ nghĩa cực đoan.
- 首都 在 这个 国家 的 最南端
- Thủ đô nằm ở phía nam cực của đất nước này.
- 他们 讨论 问题 非常 极端
- Bọn họ thảo luận vấn đề rất cực đoan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
端›
贞›