呼喊 hūhǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hô hảm】

Đọc nhanh: 呼喊 (hô hảm). Ý nghĩa là: hô; hô hoán; gào thét; kêu gọi; kêu gào; hò hét; réo; la hò; hò, kêu to, la. Ví dụ : - 大声呼喊 gọi to. - 呼喊口号 hô khẩu hiệu

Ý Nghĩa của "呼喊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呼喊 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hô; hô hoán; gào thét; kêu gọi; kêu gào; hò hét; réo; la hò; hò

喊;嚷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大声 dàshēng 呼喊 hūhǎn

    - gọi to

  • volume volume

    - 呼喊 hūhǎn 口号 kǒuhào

    - hô khẩu hiệu

✪ 2. kêu to

大声叫

✪ 3. la

大声叫; 嚷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼喊

  • volume volume

    - 呼喊 hūhǎn 口号 kǒuhào

    - hô khẩu hiệu

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 呼喊 hūhǎn

    - gọi to

  • volume volume

    - 人们 rénmen 齐声 qíshēng 欢呼 huānhū 国王 guówáng 万岁 wànsuì

    - Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào hỏi lẫn nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào zhe 相互 xiānghù 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng một nụ cười.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 特拉维夫 tèlāwéifū shì 这么 zhème 称呼 chēnghū de ma

    - Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?

  • volume volume

    - 受惊 shòujīng de 孩子 háizi men 呼喊 hūhǎn zhù zhǎo 妈妈 māma

    - Các đứa trẻ hoảng sợ hét lên tìm mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hǎn
    • Âm hán việt: Hám , Hảm
    • Nét bút:丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RIHR (口戈竹口)
    • Bảng mã:U+558A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao