Đọc nhanh: 高喊 (cao hảm). Ý nghĩa là: cất lên tiếng khóc, hét lớn, hét lên.
高喊 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cất lên tiếng khóc
to raise a cry
✪ 2. hét lớn
to shout loudly
✪ 3. hét lên
to yell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高喊
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 高声 叫喊
- lớn tiếng kêu gào.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喊›
高›