叫喊 jiàohǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khiếu hảm】

Đọc nhanh: 叫喊 (khiếu hảm). Ý nghĩa là: la hét; kêu gào; kêu la; la. Ví dụ : - 高声叫喊。 lớn tiếng kêu gào.. - 叫喊的声音越来越近。 tiếng la hét ngày càng gần.

Ý Nghĩa của "叫喊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

叫喊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. la hét; kêu gào; kêu la; la

大声叫;嚷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 高声 gāoshēng 叫喊 jiàohǎn

    - lớn tiếng kêu gào.

  • volume volume

    - 叫喊 jiàohǎn de 声音 shēngyīn 越来越近 yuèláiyuèjìn

    - tiếng la hét ngày càng gần.

So sánh, Phân biệt 叫喊 với từ khác

✪ 1. 叫喊 vs 叫嚷

Giải thích:

Sắc thái cảm xúc của "叫喊" và "叫嚷" không giống nhau, "叫喊" là từ trung tính, dùng để biểu đạt khách quan hành động của động tác, "叫嚷" là lời nhận xét chủ quan về hành động la hét, lớn tiếng, bao hàm nghĩa không tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叫喊

  • volume volume

    - 突然 tūrán 忍不住 rěnbuzhù 大喊大叫 dàhǎndàjiào

    - Tôi chợt không nhịn được hét lên.

  • volume volume

    - 喊冤叫屈 hǎnyuānjiàoqū

    - kêu oan

  • volume volume

    - 失声 shīshēng 喊叫 hǎnjiào

    - kêu la thất thanh.

  • volume volume

    - zài 公共场合 gōnggòngchǎnghé 大声喊叫 dàshēnghǎnjiào zhēn 丢人 diūrén

    - Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 叫喊 jiàohǎn 著为 zhùwèi 选手 xuǎnshǒu 打气 dǎqì

    - Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.

  • volume volume

    - 大喊大叫 dàhǎndàjiào 结果 jiéguǒ 声音 shēngyīn dōu le

    - Anh ta la hét, kết quả là bị khản giọng.

  • volume volume

    - yòng 大声 dàshēng de 叫喊 jiàohǎn lái 恐吓 kǒnghè 我们 wǒmen

    - Anh ta dùng tiếng hét lớn để đe dọa chúng tôi。

  • volume volume

    - xiàng 父亲 fùqīn 喊叫 hǎnjiào 求救 qiújiù

    - Cô ấy hét lên cầu cứu từ cha.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVL (口女中)
    • Bảng mã:U+53EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hǎn
    • Âm hán việt: Hám , Hảm
    • Nét bút:丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RIHR (口戈竹口)
    • Bảng mã:U+558A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao