叫唤 jiàohuàn
volume volume

Từ hán việt: 【khiếu hoán】

Đọc nhanh: 叫唤 (khiếu hoán). Ý nghĩa là: kêu to; lớn tiếng kêu la, kêu; rống; hót (động vật). Ví dụ : - 疼得直叫唤。 đau quá cứ la tướng lên.. - 牲口叫唤。 súc vật kêu.. - 小鸟儿在树上叽叽喳喳地叫唤。 chim non trên cành kêu chíp chíp.

Ý Nghĩa của "叫唤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叫唤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kêu to; lớn tiếng kêu la

大声叫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 疼得直 téngdézhí 叫唤 jiàohuan

    - đau quá cứ la tướng lên.

✪ 2. kêu; rống; hót (động vật)

(动物) 叫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 牲口 shēngkou 叫唤 jiàohuan

    - súc vật kêu.

  • volume volume

    - 小鸟儿 xiǎoniǎoér zài 树上 shùshàng 叽叽喳喳 jījīchācha 叫唤 jiàohuan

    - chim non trên cành kêu chíp chíp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叫唤

  • volume volume

    - 牲口 shēngkou 叫唤 jiàohuan

    - súc vật kêu.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 愤怒 fènnù 吼叫 hǒujiào 起来 qǐlai

    - mọi người phẫn nộ thét lên.

  • volume volume

    - 小鸟儿 xiǎoniǎoér zài 树上 shùshàng 叽叽喳喳 jījīchācha 叫唤 jiàohuan

    - chim non trên cành kêu chíp chíp.

  • volume volume

    - 疼得直 téngdézhí 叫唤 jiàohuan

    - đau quá cứ la tướng lên.

  • volume volume

    - 买家 mǎijiā jiào 什么 shénme

    - Bạn có được một tên trên một người mua?

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 做饭 zuòfàn 索性 suǒxìng 叫外卖 jiàowàimài

    - Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.

  • volume volume

    - 人们 rénmen jiào 泼妇 pōfù

    - Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 叫嚷 jiàorǎng de 孩子 háizi tīng 不到 búdào 妈妈 māma de 叫唤 jiàohuan

    - Những đứa trẻ kêu to không nghe thấy lời gọi của mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVL (口女中)
    • Bảng mã:U+53EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:丨フ一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRNBK (重口弓月大)
    • Bảng mã:U+5524
    • Tần suất sử dụng:Cao