Đọc nhanh: 呼喝 (hô hát). Ý nghĩa là: hét; gào thét.
呼喝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hét; gào thét
呵斥;呼喊喝叫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼喝
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 不要 说 吃饭 , 连 喝水 也 没 时间
- Đừng nói ăn cơm, ngay cả uống nước cũng không có thời gian.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
喝›